|
|
| Tên thương hiệu: | KXD |
| Thông Số | Thông Số Kỹ Thuật |
|---|---|
| Tiêu Chuẩn Hàn | AWS D1.1 |
| Khung Thép Chính | Thép H, Xà gồ Z hoặc C |
| Kết Cấu | Cột & Dầm Tiết Diện H Hàn/Cán Nóng |
| Lớp Phủ Kẽm | 100-275g/m² |
| Tải Thiết Kế | Gió, Tuyết, Động Đất |
| Tùy Chỉnh | Có Sẵn |
|
| Tên thương hiệu: | KXD |
| Thông Số | Thông Số Kỹ Thuật |
|---|---|
| Tiêu Chuẩn Hàn | AWS D1.1 |
| Khung Thép Chính | Thép H, Xà gồ Z hoặc C |
| Kết Cấu | Cột & Dầm Tiết Diện H Hàn/Cán Nóng |
| Lớp Phủ Kẽm | 100-275g/m² |
| Tải Thiết Kế | Gió, Tuyết, Động Đất |
| Tùy Chỉnh | Có Sẵn |