|
|
| Tên thương hiệu: | KXD |
| Parameter | Mô tả |
|---|---|
| Cài đặt | Hỗ trợ hướng dẫn trực tuyến và cài đặt tại chỗ |
| Giao thông vận tải | Hàng hải |
| Kết thúc. | Đèn galvanized/Painted/Cladding |
| Độ dày | 5-28mm |
| Ống mái | Bảng sandwich hoặc tấm thép đơn |
| Mức độ bắn nổ | SA 2.5 |
| Đường đệm | Bơm tròn hoặc ống vuông |
| Tiêu chuẩn | Các tiêu chuẩn khác nhau về lựa chọn như yêu cầu |
| Chống ăn mòn | Cao |
| Dịch vụ sau bán hàng | Sơ vẽ cài đặt, Video cài đặt |
|
| Tên thương hiệu: | KXD |
| Parameter | Mô tả |
|---|---|
| Cài đặt | Hỗ trợ hướng dẫn trực tuyến và cài đặt tại chỗ |
| Giao thông vận tải | Hàng hải |
| Kết thúc. | Đèn galvanized/Painted/Cladding |
| Độ dày | 5-28mm |
| Ống mái | Bảng sandwich hoặc tấm thép đơn |
| Mức độ bắn nổ | SA 2.5 |
| Đường đệm | Bơm tròn hoặc ống vuông |
| Tiêu chuẩn | Các tiêu chuẩn khác nhau về lựa chọn như yêu cầu |
| Chống ăn mòn | Cao |
| Dịch vụ sau bán hàng | Sơ vẽ cài đặt, Video cài đặt |